Kali Cacbonat – K2CO3
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng
Công thức hóa học: K2CO3
Quy cách và bảo quản: Chứa trong bao 25 kg, bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan
Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp, nông nghiệp làm phân bón, nguyên liệu phân bón, chất làm mềm nước cứng, mỹ phẩm, hoá chất tẩy rửa,….
Tính chất vật lý
– Khối lượng mol là: 138.205 g/mol
– Khối lượng riêng là: 2.43 g/cm3
– Đặc điểm bề ngoài: Là chất rắn, màu trắng, dễ hút ẩm.
– Điểm nóng chảy: Kali cacbonat có điểm nóng chảy ở ngưỡng 891 độ C (tức là 1.164 độ K hay 1.636 độ F).
– Mức độ hòa tan trong nước: ở 20 độ C tỷ lệ hòa tan giữa K2CO3 và nước là 112 g/100ml, ở 100 độ C thì tỷ lệ này đó là 156 g/100ml.
– Đặc biệt: K2CO3 không hòa tan trong cồn và axeton.
Tính chất hóa học
Là một muối của axit cacbonic và một muối yếu nên K2CO3 có tính chất sau:
– Tác dụng với axit mạnh hơn để tạo thành muối mới như axit axetic, axit sunfuric, axit nitric, axit selenic:
-
- K2CO3 + 2CH3COOH → 2CH3COOK + CO2↑ + H2O
- K2CO3 + H2SO4 → K2SO4 + CO2↑ + H2O
– K2CO3 phản ứng với dung dịch kiềm để tạo muối:
-
- K2CO3 + NaOH → Na2CO3 + KOH
– K2CO3 tác dụng với dung dịch muối để tạo muối mới bền vững hơn:
-
- K2CO3 + NaCl → KCl + Na2CO3
– Do là một muối axit yếu nên K2CO3 dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao để giải phóng ra khí cacbonic:
-
- K2CO3 → K2O + CO2
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.